|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se refléter
 | [se refléter] |  | tự động từ | | |  | được phản chiếu | | |  | Des images qui se reflètent dans l'eau | | | những hình được phản chiếu trong nước | | |  | được phản ánh | | |  | Se refléter dans le visage | | | được phản ánh trên nét mặt |
|
|
|
|